|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cảm thấy
![](img/dict/D0A549BC.png) | sentir; éprouver; ressentir; se sentir | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cảm thấy ấm áp dễ chịu | | sentir une douce chaleur | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cảm thấy nguy hiểm | | sentir le danger | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cảm thấy bất lực | | sentir son incapacité | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cảm thấy sợ hãi | | éprouver de la peur | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cảm thấy khó ở | | ressentir un malaise | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cảm thấy khoẻ | | se sentir fort | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cảm thấy đỡ, cảm thấy khá hơn | | se sentir mieux |
|
|
|
|